NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ KỲ THI TIẾNG ĐỨC TELC

Thi TELC (The European Language Certificates- TELC DIGITAL) có khó không? Có nên thi lấy chứng chỉ TELC để du học nghề Đức hay không? Nếu bạn đang băn khoăn với những câu hỏi này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây. Bởi, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn về các ưu điểm và cùng bạn phân tích cấu trúc của một đề thi TELC. Để các bạn có thể đưa ra câu trả lời chính xác nhất cho những băn khoăn của bạn.

Để được hỗ trợ nhanh nhất mọi thông tin liên quan đến kỳ thi TELC tại Việt Nam, bạn vui lòng liên hệ với Hotline 0918 354 998. Dong Au Language Centre luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Đức và du học nghề tại Đức.

NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ KỲ THI TIẾNG ĐỨC TELC:

1. Telc là viết tắt của The European Language Certificates. Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn của Đức kiểm tra trình độ ngoại ngữ theo tiêu chuẩn khung tham chiếu chung châu âu. Tất cả các kỳ thi Telc được dựa trên khung tham chiếu tiêu chuẩn chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR).

2. Kỳ thi Telc được tổ chức cho tất cả các trình độ tiếng Đức từ A1 đến C2.

3. Kỳ thi Telc được chia làm hai phần: phần thi viết (schriftlich) và phần thi nói (mündlich). Phần một bao gồm 3 kỹ năng nghe, đọc, viết. Ba kỹ năng này được gộp chung làm một và không tính điểm liệt cho từng kĩ năng. Thí sinh phải thi 3 kỹ năng này cùng một.

Để hiểu cụ thể hơn, các bạn hãy cùng đọc các thông tin về một kỳ thi Telc dành cho trình độ tiếng Đức B1 nhé:

– Thang điểm của một đề thi Telc B1 là 300. Để đạt được bằng B1, bạn phải đạt được ít nhất là 180 điểm. Trong đó bài thi viết phải đạt ít nhất 135 điểm và bài thi nói đạt ít nhất 45 điểm. Nếu bạn bị trượt bài thi viết hoặc thi nói, bạn có thể tham gia thi lại trong kỳ thi Telc tiếp theo.

– Kết quả đỗ, trượt không phụ thuộc vào điểm thi của từng kỹ năng riêng biệt, mà chỉ phụ thuộc vào tổng điểm của hai bài thi viết và nói. Ví dụ điểm thi phần đọc của bạn có thể thấp (VD. 15 điểm) nhưng nếu tổng điểm phần viết của bạn vẫn đạt 135 điểm thì bạn vẫn có thể đỗ.

– Mức điểm tương ứng với loại bằng:

270–300 điểm– Bằng xuất sắc
240–269,5 điểm – Bằng giỏi
210–239,5 điểm – Bằng khá
180–209,5 điểm – Bằng đạt

– Một bài thi Telc B1 sẽ bao gồm 2 phần chính:
Schriftliche Prüfung – phần thi viết trong 150 phút và Mündliche Prüfung – phần thi nói trong 15 phút.

– Phần thi viết bao gồm 4 phần nhỏ:
+ Leseverstehen – đọc hiểu
+ Sprachbaustein – từ vựng và ngữ pháp
+ Hörverstehen – nghe hiểu
+ Schriftlicher Ausdruck (Brief) – viết thư.

– Thời gian nghỉ là 20 phút và sau đó sẽ bắt đầu phần thi nói với một thí sinh khác.

– Phần đọc hiểu (bao gồm 3 kỹ năng nghe – đọc – viết gộp chung và ko tính điểm liệt cho từng kĩ năng này. Tổng 3 kỹ năng này đạt 60% trở lên là đỗ). Phần này bao gồm 3 bài tập:

+ Bài 1: Nối tên tiêu đề phù hợp với đoạn text tương ứng.
+ Bài 2: Đọc một đoạn văn bản và chọn câu trả lời tương ứng với từng câu hỏi.
+ Bài 3: Nối quảng cáo tương ứng với tình huống phù hợp.

– Phần từ vựng và ngữ pháp sẽ gồm 2 bài tập ở dạng Multiple choice. Thí sinh sẽ phải chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống của hai bức thư. Tổng thời gian cho phần đọc hiểu và trắc nghiệm từ vựng ngữ pháp sẽ là 90 phút.

– Phần nghe hiểu sẽ gồm 3 bài tập ở dạng Đúng hoặc Sai. Bài tập đầu chỉ được nghe 1 lần, hai bài tiếp theo các bạn sẽ nghe 2 lần.

– Trong phần thi viết thư thí sinh sẽ nhận được một bức thư và nhiệm vụ là phải viết trả lời bức thư đó theo những luận điểm cho sẵn.( 30 phút cho phần thi này.)

– Phần thi nói bao gồm 3 phần.
+ Phần 1: Thí sinh sẽ hỏi Partner của mình dựa trên những chủ đề đã có sẵn như tên tuổi, quê quán, nghề nghiệp, sở thích,…, để có thể làm quen với nhau.
+ Phần 2: Mỗi người sẽ thuyết trình về một chủ đề cho sẵn.
+ Phần 3: Hai người sẽ phải cùng nhau lên kế hoạch cho một sự kiện nào đó, một buổi tiệc hoặc một buổi đi chơi.

Pride Day Ig Post 1
  1. Phân tích cấu trúc đề thi viết Telc B1 tiếng Đức.

1.1 Cấu trúc và tiêu chí chấm điểm đề thi viết TELC B1 tiếng Đức 

Bài thi viết tiếng Đức trình độ B1 trong kỳ thi Telc bao gồm 4 phần nhỏ: Leseverstehen – Đọc hiểu, Sprachbaustein – Từ vựng và ngữ pháp, Hörverstehen – Nghe hiểu và Schriftlicher Ausdruck (Brief) – Viết thư, tổng thời gian làm bài là 150 phút.

Tiêu chí chấm điểm bài thi như sau:

  • Độ hoàn thiện: Bài viết cần nêu được các ý chính theo yêu cầu của đề, dùng đúng ngôi và đủ số từ.
  • Tính liên kết: Toàn bộ bài viết phải có sự liên kết chặt chẽ và mạch lạc. Các ý  trong bài viết phải trình bày logic và kết nối với nhau một cách hợp lý.
  • Từ vựng: Những từ vựng sử dụng trong bài viết phải là tiếng Đức. Sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và không nên sử dụng tiếng lóng vào bài thi viết.
  • Ngữ pháp: Khi thi viết phải lưu ý viết đúng cấu trúc ngữ pháp và viết đúng chính tả.

1.2 Phân tích cấu trúc đề thi viết Telc B1 tiếng Đức 

Phần thi Viết gồm các phần Đọc hiểu – Từ vựng, ngữ pháp – Nghe  – Viết thư không tính điểm liệt cho từng phần riêng biệt. Như vậy, các phần thi có thể bù điểm cho nhau và các bạn không phải quá lo lắng nếu mình chưa tự tin về một kỹ năng nào đó.

Phần 1: Đọc hiểu (Leseverstehen)

Tại phần đọc hiểu bao gồm 3 bài tập như sau:

  • Bài 1:  Lựa chọn tên tiêu đề và nội dung đoạn văn bản tương ứng.
  • Bài 2: Dựa vào đoạn văn cho sẵn, chọn câu trả lời cho câu hỏi được đặt ra
  • Bài 3: Lựa chọn quảng cáo phù hợp với tình huống được đưa ra.

Phần 2: Từ vựng – ngữ pháp (Sprachbaustein)

Trong mục này, thí sinh cần phải hoàn thành 2 bài tập điền từ thích hợp vào chỗ trống của 2 bức thư. Các bài tập này dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm.

Phần 3: Nghe hiểu (Hörverstehen)

Thí sinh sẽ làm 3 bài tập lựa chọn đúng hoặc sai:

  • Bài 1: Nghe 1 lần
  • Bài 2 và Bài 3: Nghe 2 lần

Phần 4: Viết thư (Schriftlicher Ausdruck (Brief)

Trong 30 phút, thí sinh cần phải viết một bức thư trả lời một bức thư có sẵn, dựa vào những luận điểm đã được cho trước.

  1. Một số câu có thể sử dụng trong bài thi viết tiếng Đức B1

Giới thiệu về tên chủ đề

  • …. ist ein interessantes Thema/ eine interessante Frage
  • Über das Thema…. wird viel diskutiert

Nêu ý kiến bản thân:

  • Ich bin der Meinung, dass…
  • Meiner Meinung nach…
  • Ich finde/glaube
  • Das sehe ich genauso/wie …
  • Da kann ich nur zustimmen.
  • Ich kann … nicht zustimmen, weil …
  • Das sehe ich anders.

Phân tích ưu, nhược điểm:

  • Ein Vorteil/Nachteil … (von+Dat. / Genitiv) ist, dass …
  • Für/gegen … spricht, dass …
  • Ein Argument für/gegen … ist, dass …
  • Einerseits …, andererseits … (auf der einen Seite , auf der anderen Seite)
  • .., aber …

Đưa ra luận điểm cuối:

  • Ich spreche mich daher für / gegen … aus
  • Ich votiere/plädiere für …
  • X halte ich für richtig/berechtigt/gut/sinnvoll/angemessen/vernünftig

Giới thiệu về cấu trúc chủ đề

  • Phần này chúng ta có thể trình bày: Mein Vortrag besteht aus folgenden Teilen: Erstens spreche ich über meine persönliche Erfahrung.
  • Ngoài ra, cũng có thể giới thiệu như: Anschließend sage ich noch etwas zu dieser Situation in meinem Heimatland.
  • Im dritten Teil geht es um die Vor- und Nachteile von diesem Thema
  • Dann komme ich zum Schluss.

Nói về trải nghiệm của bản thân

  • Meiner Erfahrung nach …
  • Als ich ein Kind war, …
  • Ngoài ra, có thể giới thiệu bằng cách: In meinem Heimatland ist die Situation jedoch so:
  • Hoặc theo cấu trúc: In meinem Heimatland ist es normalerweise so, dass..

Nói về ưu/ nhược điểm

  • Thứ nhất là: Die Vorteile/Nachteile sind, dass …
  • Tiếp đến là: Auf der einen Seite …. Auf der anderen Seite….

Kết thúc bài thuyết trình

  • Trong phần này, bạn có thể giới thiệu theo mẫu: Mein Vortrag ist jetzt zu Ende.
  • Bên cạnh đó, cũng có thể giới thiệu như sau: Zum Schluss kann man sagen, dass… Hiermit wäre ich fertig.
  • Một số mẫu câu có thể sử dụng trong các bài viết mẫu B1 tiếng Đức

Một số câu ví dụ có thể sử dụng khác

  • Mẫu câu thứ nhất là: Vielen Dank! Der Vortrag war interessant. Mir gut gefallen. Ich hätte noch einige Fragen …
  • Mẫu câu tiếp theo là: Ich fand deine Präsentation sehr gut/interessant und ich möchte Ihnen noch einige Fragen stellen …
  • Danke für deine Frage. Ich würde sagen, dass..
  • Cuối cùng là: Das ist eine gute/interessante Frage. Ich würde sagen, dass..
  1. Mẹo để đạt kết quả tốt trong kỳ thi viết tiếng Đức B1

Đọc kỹ câu hỏi và xác định chủ đề

Để đạt kết quả tốt trong bài thi viết B1 tiếng Đức, quan trọng nhất là đọc câu hỏi thật kỹ và hiểu rõ mình cần trả lời như thế nào. Bạn cần nhận định chính xác chủ đề của câu hỏi và dạng câu hỏi mà bài thi đưa ra. Đồng thời, bạn cần lưu ý đến cách diễn đạt quan điểm về một chủ đề ở Teil 2 sao cho mạch lạc, chặt chẽ và rõ ràng.

Lên kế hoạch về thời gian luyện tập

Khi luyện thi B1 tiếng Đức, việc lên kế hoạch cụ thể về việc học từ vựng và phân chia thời gian là rất quan trọng. Bạn cần xác định số lượng từ vựng cần học và đặt mục tiêu hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Khi bắt đầu học, bạn cần đọc câu hỏi kỹ lưỡng và xác định thời gian để viết bài. Ngoài ra, việc lập dàn ý cho những ý tưởng trước khi viết cũng là một bước quan trọng.

Viết đủ số từ yêu cầu

Trong bài thi viết tiếng Đức, yêu cầu về số từ thường là tiêu chí quan trọng để đánh giá bài viết. Vì vậy, khi thi phần viết B1 tiếng Đức, bạn phải viết tối thiểu 80 từ ở Teil 1, 80  từ ở Teil 2 và 40 từ ở Teil 3. Nếu bạn viết ít hơn hoặc nhiều hơn quá nhiều số từ quy định thì điểm số sẽ bị giảm đáng kể.

Trong quá trình tự rèn luyện kỹ năng viết tiếng Đức, hãy ước tính số từ bạn viết trên một dòng. Phương pháp này sẽ giúp bạn đảm bảo viết đủ số từ tối thiểu mà đề bài yêu cầu.

Không nên chép lại câu hỏi

Trong phần viết, bạn có thể sử dụng các ý mà câu hỏi đưa ra để tạo tiêu đề cho bài viết. Không cần phải chép câu hỏi chỉ để làm cho bài viết dài hơn.

Trình bày đẹp, chữ viết rõ ràng

Giám khảo đánh giá cao những bài thi được trình bày rõ ràng, chữ viết đẹp. Ngay cả khi bạn có nội dung hay, nhưng nếu cách trình bày lộn xộn và thiếu logic, giám khảo sẽ không thể hiểu được ý kiến của bạn. Vì vậy, hãy chia bài viết thành các đoạn và phân bố ý kiến một cách rõ ràng.